Thông tư 133-2016.phụ lục 1-danh mục hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa

Thông tư 133-2016.phụ lục 1-danh mục hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa

 

THÔNG TƯ 133-2016. PHỤ LỤC 1- DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN ÁP DỤNG CHO DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA

PHỤ LỤC 1

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN ÁP DỤNG CHO DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA
(Ban hành kèm theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)

Số TT

SỐ HIỆU TK

TÊN TÀI KHOẢN

Cấp 1

Cấp 2

1

2

3

4

LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN

01

111

Tiền mặt

1111

Tiền Việt Nam

1112

Ngoại tệ

02

112

Tiền gửi Ngân hàng

1121

Tiền Việt Nam

1122

Ngoại tệ

03

121

Chứng khoán kinh doanh

04

128

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

1281

Tiền gửi có kỳ hạn

1288

Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn

05

131

Phải thu của khách hàng

06

133

Thuế GTGT được khấu trừ

1331

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

1332

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

07

136

Phải thu nội bộ

1361

Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

1368

Phải thu nội bộ khác

08

138

Phải thu khác

1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

1386

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược

1388

Phải thu khác

09

141

Tạm ứng

10

151

Hàng mua đang đi đường

11

152

Nguyên liệu, vật liệu

12

153

Công cụ, dụng cụ

13

154

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

14

155

Thành phẩm

15

156

Hàng hóa

16

157

Hàng gửi đi bán

17

211

Tài sản cố định

2111

TSCĐ hữu hình

2112

TSCĐ thuê tài chính

2113

TSCĐ vô hình

18

214

Hao mòn tài sản cố định

2141

Hao mòn TSCĐ hữu hình

2142

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

2141

Hao mòn TSCĐ vô hình

2147

Hao mòn bất động sản đầu tư

19

217

Bất động sản đầu tư

20

228

Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

2281

Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết

2288

Đầu tư khác

21

229

Dự phòng tổn thất tài sản

2291

Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

2292

Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác

2293

Dự phòng phải thu khó đòi

2294

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

22

241

Xây dựng cơ bản dở dang

2411

Mua sắm TSCĐ

2412

Xây dựng cơ bản

2413

Sửa chữa lớn TSCĐ

23

242

Chi phí trả trước

LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ

24

331

Phải trả cho người bán

25

333

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

3331

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

33311

Thuế GTGT đầu ra

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

3332

Thuế tiêu thụ đặc biệt

3333

Thuế xuất, nhập khẩu

3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp

3335

Thuế thu nhập cá nhân

3336

Thuế tài nguyên

3337

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

3338

Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác

33381

Thuế bảo vệ môi trường

33382

Các loại thuế khác

 

3339

 

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

26

334

Phải trả người lao động

27

335

Chi phí phải trả

28

336

Phải trả nội bộ

3361

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

3368

Phải trả nội bộ khác

29

338

Phải trả, phải nộp khác

3381

Tài sản thừa chờ giải quyết

3382

Kinh phí công đoàn

3383

Bảo hiểm xã hội

3384

Bảo hiểm y tế

3385

Bảo hiểm thất nghiệp

3386

Nhận ký quỹ, ký cược

3387

Doanh thu chưa thực hiện

3388

Phải trả, phải nộp khác

30

341

Vay và nợ thuê tài chính

3411

Các khoản đi vay

3412

Nợ thuê tài chính

31

352

Dự phòng phải trả

3521

Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa

3522

Dự phòng bảo hành công trình xây dựng

3524

Dự phòng phải trả khác

32

353

Quỹ khen thưởng phúc lợi

3531

Quỹ khen thưởng

3532

Quỹ phúc lợi

3533

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

3534

Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty

33

356

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

3561

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

3562

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU

34

411

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

4111

Vốn góp của chủ sở hữu

4111

Thặng dư vốn cổ phần

4118

Vốn khác

35

413

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

36

418

Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu

37

419

Cổ phiếu quỹ

38

421

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

4211

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước

4212

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay

LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU

39

511

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

5111

Doanh thu bán hàng hóa

5112

Doanh thu bán thành phẩm

5111

Doanh thu cung cấp dịch vụ

5118

Doanh thu khác

40

515

Doanh thu hoạt động tài chính

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

41

611

Mua hàng

42

631

Giá thành sản xuất

43

632

Giá vốn hàng bán

44

635

Chi phí tài chính

45

642

Chi phí quản lý kinh doanh

6421

Chi phí bán hàng

6422

Chi phí quản lý doanh nghiệp

LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC

46

711

Thu nhập khác

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC

47

811

Chi phí khác

48

821

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

49

911

Xác định kết quả kinh doanh

 

Thông tư 133-2016.phụ lục 1-danh mục hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa
 

 

Nhấn vào G+1 nếu thấy thông tin hữu ích với bạn!